Có 1 kết quả:

天下第一 tiān xià dì yī ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧˋ ㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) first under heaven
(2) number one in the country

Bình luận 0